Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
46 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh - Pong / Arthur Adamov; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiết tác sân khấu thế giới)
/ 22000

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Pháp.  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học Pháp|
   I. Vũ, Đình Phòng.
   842 P 312 P 2006
    ĐKCB: VV.004488 (Sẵn sàng)  
2. PUSKIN
     Angiêlô - Môza và Xaliêri - người khách đá - hiệp sĩ keo kiệt / Puskin ; Dịch: Thuý toàn, Thái Bá Tân .- H. : Sân khấu , 2006 .- 139tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 18500đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch bản]
   I. Thái Bá Tân.   II. Thuý Toàn.
   891.72 105 G 2006
    ĐKCB: VV.004458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004491 (Sẵn sàng)  
3. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thuý .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 154 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Nga.  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học nước ngoài|  7. Văn học Nga|
   I. Đỗ, Lai Thủy.
   891.72 GI 455 T 2006
    ĐKCB: VV.003383 (Sẵn sàng)  
4. XÔPHỐC
     Êđip làm vua. Ăngtigôn. Êlectrơ : Bi kịch / Xôphốc ; Dịch: Hoàng Hữu Đản.. .- H. : Sân khấu , 2006 .- 281tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 37.500đ

  1. Bi kịch.  2. Văn học cổ đại.  3. {Hy Lạp}  4. [Kịch bản]
   I. Nguyễn Giang.   II. Hoàng Trinh.   III. Hoàng Hữu Đản.
   882 250 D 2006
    ĐKCB: VV.003494 (Sẵn sàng)  
5. SÊKHỐP
     Chim hải âu : Hài kịch bốn hồi / Sêkhốp ; Dịch: Nhị Ca.. .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21000đ

  1. Hài kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]
   I. Lê Phát.   II. Dương Tường.   III. Nhị Ca.
   891.7 CH 310 H 2006
    ĐKCB: VV.003479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004250 (Sẵn sàng)  
6. IWASHITA SHYNSAKU
     Matsu - kẻ sống ngoài vòng pháp luật : Bi kịch 5 hồi / Iwashita Shynsaku ; Nguyễn Thị kim Dung dịch ; Vũ khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 14000đ

  1. Văn học.  2. {Nhật Bản}  3. [Kịch bản]
   I. Vũ Khắc Liên.   II. Nguyễn Thị Kim Dung.   III. Bộ TK TVQG.
   895.6 K 200 S 2006
    ĐKCB: VV.003477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004222 (Sẵn sàng)  
7. HUBẮC, IRI
     Ngôi nhà trên thiên đường : Bi hài kịch hai phần / Iri Hubắc ; Lương Duyên Tâm dịch ; Dương Tất Từ h.đ. .- H. : Sân khấu , 2006 .- 179tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 24.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Séc}  3. [Kịch bản]
   I. Dương Tất Từ.   II. Lương Duyên Tâm.
   891.8 NG 452 NH 2006
    ĐKCB: VV.003340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004536 (Sẵn sàng)  
8. ĐÀO TẤN
     Hộ sinh đàn / Đào Tấn ; Trúc Tiên phiên âm ; Phạm Phú Tiết chú giải ; Vũ Ngọc Liễn khảo dị, h.đ. .- H. : Sân khấu , 2006 .- 138tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 18500đ

  1. Tuồng cổ.  2. Văn học cận đại.  3. {Việt Nam}  4. [Kịch bản]
   I. Phạm Phúc Tiết.   II. Vũ Ngọc Liễn.   III. Trúc Tiên.
   398.209597 H 450 S 2006
    ĐKCB: VV.003338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003481 (Sẵn sàng)  
9. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 19.000đ

  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. {Liên Xô}  4. [Kịch bản]
   I. Bùi Giang.
   891.7 B 305 B 2006
    ĐKCB: VV.003337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004534 (Sẵn sàng)  
10. SÊKHỐP
     Cậu Vania / Sêkhốp ; Dịch: Nhị Ca.. .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 19500đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch bản]
   I. Lê Phát.   II. Nhị Ca.
   891.7 C 125 V 2006
    ĐKCB: VV.003348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004481 (Sẵn sàng)  
11. SÊCHXPIA
     Macbet : Bi kịch năm hồi / Sếchxpia ; Dịch: Bùi Phụng, Bùi Ý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 255tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 34.000đ

  1. Bi kịch.  2. Văn học trung đại.  3. {Anh}  4. [Kịch bản]
   I. Bùi Phượng.   II. Bùi Ý.
   822 M 101 B 2006
    ĐKCB: VV.003346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003757 (Sẵn sàng)  
12. ARBUDỐP, ALẾCXÂY
     Vở hài kịch cổ lỗ : Kịch hai phần / Alếcxây Arbudốp ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 119tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 16000đ

  1. Hài kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Liên Xô}  4. [Kịch bản]
   I. Vũ Đình Phòng.
   891.7 V 460 H 2006
    ĐKCB: VV.003313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004220 (Sẵn sàng)  
13. DELÔ, LUI GI PI RAN
     Sáu nhân vật đi tìm tác giả / Lui Gi Pi Ran Delô ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 145tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 19500đ

  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. {Italia}  4. [Kịch bản]
   I. Vũ Đình Phòng.
   852 S 111 NH 2006
    ĐKCB: VV.003311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003343 (Sẵn sàng)  
14. VÂN HÀ
     Đi tìm chân chúa : Tập kịch bản sân khấu / Vân Hà, Vĩnh Xuyên, Y Tùng .- H. : Sân khấu , 2004 .- 315tr. ; 21cm
  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Kịch bản]
   792.09597 T 123 K 2004
    ĐKCB: VV.003303 (Sẵn sàng)  
15. HUYGÔ, VICHTO
     Hecnani : Kịch 5 hồi / Vichto Huygô ; Phùng Văn Tửu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 234tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 31000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Pháp}  4. [Kịch bản]
   I. Phùng Văn Tửu.
   842 H 201 N 2006
    ĐKCB: VV.003327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003402 (Sẵn sàng)  
16. RA XIN
     Ăng - đrô - Mac / Ra Xin ; Dịch: Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21500đ

  1. Văn học trung đại.  2. {Pháp}  3. [Kịch bản]
   I. Vũ Đình Liên.   II. Huỳnh Lý.
   843 116 D 2006
    ĐKCB: VV.003326 (Sẵn sàng)  
17. MÔLIE
     Kẻ ghét đời / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 24500đ

  1. Văn học trung đại.  2. {Pháp}  3. [Kịch bản]
   I. Đỗ Đức Hiểu.
   842 K 200 GH 2006
    ĐKCB: VV.002963 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003317 (Sẵn sàng)  
18. BÔMACSE
     Thợ cạo thành Xêvin : Kịch / Bômacse ; Trọng Đức dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 22000đ

  1. Hài kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Pháp}  4. [Kịch bản]
   I. Trọng Đức.
   842 TH 460 C 2006
    ĐKCB: VV.002955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003770 (Sẵn sàng)  
19. PUSKIN
     Bôrix Gôđunốp : Kịch / Puskin ; Dịch: Thuý Toàn, Thái Bá Tân .- H. : Sân khấu , 2006 .- 174tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 23500đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]
   I. Thuý Toàn.   II. Thái Bá Tân.
   891.7 B 450 R 2006
    ĐKCB: VV.002650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004460 (Sẵn sàng)  
20. RA XIN
     Ăng - đrô - Mac / Ra Xin ; Dịch: Huỳnh Lý, Vũ Đình Liên .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21500đ

  1. Văn học trung đại.  2. {Pháp}  3. [Kịch bản]
   I. Vũ Đình Liên.   II. Huỳnh Lý.
   843 115 D 2006
    ĐKCB: VV.002647 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»